Từ điển Thiều Chửu
蹠 - chích
① Xéo, giẫm chân. ||② Vừa gấp. ||③ Cũng như chữ 跖.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹠 - chích
① (giải) Mu bàn chân; ② (văn) Bàn chân (như 跖); ③ (văn) Giày xéo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹠 - chích
Gan bàn chân. Như chữ Chích